中文 Trung Quốc
巢穴
巢穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang ổ
làm tổ
Den
nơi ẩn náu
巢穴 巢穴 phát âm tiếng Việt:
[chao2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
lair
nest
den
hideout
巣 巣
巤 巤
工 工
工人 工人
工人日報 工人日报
工人階級 工人阶级