中文 Trung Quốc
工人階級
工人阶级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai cấp công nhân
工人階級 工人阶级 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ren2 jie1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
working class
工人黨 工人党
工件 工件
工作 工作
工作單位 工作单位
工作報告 工作报告
工作委員會 工作委员会