中文 Trung Quốc
巤
巤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鬣 [lie4]
巤 巤 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鬣[lie4]
工 工
工事 工事
工人 工人
工人階級 工人阶级
工人黨 工人党
工件 工件