中文 Trung Quốc
寶座
宝座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngai vàng
寶座 宝座 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
throne
寶庫 宝库
寶應 宝应
寶應縣 宝应县
寶書 宝书
寶林 宝林
寶殿 宝殿