中文 Trung Quốc
寶書
宝书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý giá sách
寶書 宝书 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
treasured book
寶林 宝林
寶殿 宝殿
寶清 宝清
寶潔 宝洁
寶潔公司 宝洁公司
寶爸 宝爸