中文 Trung Quốc- 寶庫
- 宝库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhà kho báu
- kho bạc
- Treasure-trove (thường hình, cuốn sách của trí tuệ treasured)
寶庫 宝库 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- treasure-house
- treasury
- treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)