中文 Trung Quốc
寶寶
宝宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Darling
em bé
寶寶 宝宝 phát âm tiếng Việt:
[bao3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
darling
baby
寶山 宝山
寶山區 宝山区
寶山鄉 宝山乡
寶座 宝座
寶庫 宝库
寶應 宝应