中文 Trung Quốc
寶塔
宝塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chùa
寶塔 宝塔 phát âm tiếng Việt:
[bao3 ta3]
Giải thích tiếng Anh
pagoda
寶塔區 宝塔区
寶塔菜 宝塔菜
寶媽 宝妈
寶安區 宝安区
寶寶 宝宝
寶山 宝山