中文 Trung Quốc
寶媽
宝妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ
寶媽 宝妈 phát âm tiếng Việt:
[bao3 ma1]
Giải thích tiếng Anh
mom
寶安 宝安
寶安區 宝安区
寶寶 宝宝
寶山區 宝山区
寶山鄉 宝山乡
寶島 宝岛