中文 Trung Quốc
家私
家私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình bất động sản
gia đình giàu có
家私 家私 phát âm tiếng Việt:
[jia1 si1]
Giải thích tiếng Anh
family property
family wealth
家童 家童
家累千金,坐不垂堂 家累千金,坐不垂堂
家給人足 家给人足
家臣 家臣
家舅 家舅
家蠅 家蝇