中文 Trung Quốc
家蠅
家蝇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bay
家蠅 家蝇 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
house fly
家蠶 家蚕
家裡 家里
家親 家亲
家訓 家训
家語 家语
家譜 家谱