中文 Trung Quốc
家臣
家臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố vấn của vua hoặc lãnh chúa phong kiến
henchman
家臣 家臣 phát âm tiếng Việt:
[jia1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
counselor of king or feudal warlord
henchman
家舅 家舅
家蠅 家蝇
家蠶 家蚕
家親 家亲
家計 家计
家訓 家训