中文 Trung Quốc
家禽
家禽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi gia cầm
gà trong nước
家禽 家禽 phát âm tiếng Việt:
[jia1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
poultry
domestic fowl
家私 家私
家童 家童
家累千金,坐不垂堂 家累千金,坐不垂堂
家老 家老
家臣 家臣
家舅 家舅