中文 Trung Quốc
家嚴
家严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) cha tôi
家嚴 家严 phát âm tiếng Việt:
[jia1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
(polite) my father
家園 家园
家培 家培
家境 家境
家姊 家姊
家姐 家姐
家姑 家姑