中文 Trung Quốc
家園
家园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang chủ
quê hương
家園 家园 phát âm tiếng Việt:
[jia1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
home
homeland
家培 家培
家境 家境
家奴 家奴
家姐 家姐
家姑 家姑
家姬 家姬