中文 Trung Quốc
家培
家培
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gieo trồng
Trang chủ grown
家培 家培 phát âm tiếng Việt:
[jia1 pei2]
Giải thích tiếng Anh
cultivated
home grown
家境 家境
家奴 家奴
家姊 家姊
家姑 家姑
家姬 家姬
家娘 家娘