中文 Trung Quốc
家務
家务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệm vụ hộ gia đình
nhà
家務 家务 phát âm tiếng Việt:
[jia1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
household duties
housework
家叔 家叔
家和萬事興 家和万事兴
家喻戶曉 家喻户晓
家園 家园
家培 家培
家境 家境