中文 Trung Quốc
家八哥
家八哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) phổ biến sáo (Acridotheres tristis)
家八哥 家八哥 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ba1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) common myna (Acridotheres tristis)
家公 家公
家具 家具
家務 家务
家和萬事興 家和万事兴
家喻戶曉 家喻户晓
家嚴 家严