中文 Trung Quốc
家僮
家僮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công chức
家僮 家僮 phát âm tiếng Việt:
[jia1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
servant
家兄 家兄
家兒 家儿
家八哥 家八哥
家具 家具
家務 家务
家叔 家叔