中文 Trung Quốc
宰客
宰客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa khách
để sạt hơi nhiều quá
宰客 宰客 phát âm tiếng Việt:
[zai3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to cheat customers
to overcharge
宰殺 宰杀
宰牲節 宰牲节
宰相 宰相
害人 害人
害人不淺 害人不浅
害人之心不可有,防人之心不可無 害人之心不可有,防人之心不可无