中文 Trung Quốc
宰制
宰制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cai trị
chiếm ưu thế
宰制 宰制 phát âm tiếng Việt:
[zai3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to rule
to dominate
宰割 宰割
宰客 宰客
宰殺 宰杀
宰相 宰相
害 害
害人 害人