中文 Trung Quốc
安好
安好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn và âm thanh
tốt
安好 安好 phát âm tiếng Việt:
[an1 hao3]
Giải thích tiếng Anh
safe and sound
well
安好心 安好心
安如泰山 安如泰山
安如磐石 安如磐石
安妮·夏菲維 安妮·夏菲维
安妮·海瑟薇 安妮·海瑟薇
安娜 安娜