中文 Trung Quốc
安如泰山
安如泰山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như là an toàn như núi Thái Sơn
rắn như một tảng đá
安如泰山 安如泰山 phát âm tiếng Việt:
[an1 ru2 Tai4 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
as secure as Mount Taishan
as solid as a rock
安如磐石 安如磐石
安妮 安妮
安妮·夏菲維 安妮·夏菲维
安娜 安娜
安娜·卡列尼娜 安娜·卡列尼娜
安定 安定