中文 Trung Quốc
安如磐石
安如磐石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vững chắc như là đá (thành ngữ); chắc chắn như nhà
安如磐石 安如磐石 phát âm tiếng Việt:
[an1 ru2 pan2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
as solid as rock (idiom); as sure as houses
安妮 安妮
安妮·夏菲維 安妮·夏菲维
安妮·海瑟薇 安妮·海瑟薇
安娜·卡列尼娜 安娜·卡列尼娜
安定 安定
安定 安定