中文 Trung Quốc
  • 安之若素 繁體中文 tranditional chinese安之若素
  • 安之若素 简体中文 tranditional chinese安之若素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chịu khó khăn với sự bình tâm
  • hành vi sai trái liên quan với sự bình tâm
安之若素 安之若素 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 zhi1 ruo4 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • bear hardship with equanimity
  • regard wrongdoing with equanimity