中文 Trung Quốc
安之若素
安之若素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu khó khăn với sự bình tâm
hành vi sai trái liên quan với sự bình tâm
安之若素 安之若素 phát âm tiếng Việt:
[an1 zhi1 ruo4 su4]
Giải thích tiếng Anh
bear hardship with equanimity
regard wrongdoing with equanimity
安人 安人
安仁 安仁
安仁縣 安仁县
安倍 安倍
安倍晉三 安倍晋三
安克拉治 安克拉治