中文 Trung Quốc
孽報
孽报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bad karma
孽報 孽报 phát âm tiếng Việt:
[nie4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
bad karma
孽子 孽子
孽海花 孽海花
孽畜 孽畜
孽緣 孽缘
孽障 孽障
孿 孪