中文 Trung Quốc
學齡
学龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi đi học
學齡 学龄 phát âm tiếng Việt:
[xue2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
school age
孺 孺
孺 孺
孺人 孺人
孼 孽
孽 孽
孽報 孽报