中文 Trung Quốc
孺
孺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ru
孺 孺 phát âm tiếng Việt:
[Ru2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ru
孺 孺
孺人 孺人
孻 孻
孽 孽
孽報 孽报
孽子 孽子