中文 Trung Quốc
學術
学术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học tập
Khoa học
học tập
CL:個|个 [ge4]
學術 学术 phát âm tiếng Việt:
[xue2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
learning
science
academic
CL:個|个[ge4]
學術水平 学术水平
學術界 学术界
學術自由 学术自由
學識 学识
學費 学费
學運 学运