中文 Trung Quốc
學費
学费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học phí
học phí
CL:個|个 [ge4]
學費 学费 phát âm tiếng Việt:
[xue2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
tuition fee
tuition
CL:個|个[ge4]
學運 学运
學銜 学衔
學長 学长
學院派 学院派
學霸 学霸
學風 学风