中文 Trung Quốc
學識
学识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thông thái
kiến thức học thuật
學識 学识 phát âm tiếng Việt:
[xue2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
erudition
scholarly knowledge
學費 学费
學運 学运
學銜 学衔
學院 学院
學院派 学院派
學霸 学霸