中文 Trung Quốc
學校
学校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học
CL:所 [suo3]
學校 学校 phát âm tiếng Việt:
[xue2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
school
CL:所[suo3]
學業 学业
學業有成 学业有成
學樣 学样
學派 学派
學海 学海
學海泛舟 学海泛舟