中文 Trung Quốc
學乖
学乖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để học hỏi từ kinh nghiệm (thường)
學乖 学乖 phát âm tiếng Việt:
[xue2 guai1]
Giải thích tiếng Anh
to learn from experience (colloquial)
學人 学人
學以致用 学以致用
學位 学位
學位證書 学位证书
學分 学分
學分制 学分制