中文 Trung Quốc
學分
学分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín dụng khóa học
學分 学分 phát âm tiếng Việt:
[xue2 fen1]
Giải thích tiếng Anh
course credit
學分制 学分制
學分小時 学分小时
學制 学制
學區 学区
學名 学名
學員 学员