中文 Trung Quốc
學位證書
学位证书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn bằng
學位證書 学位证书 phát âm tiếng Việt:
[xue2 wei4 zheng4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
diploma
學分 学分
學分制 学分制
學分小時 学分小时
學力 学力
學區 学区
學名 学名