中文 Trung Quốc
孫大聖
孙大圣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời-Sage Sun
Sun Wukong 孫悟空|孙悟空 [Sun1 Wu4 kong1]
孫大聖 孙大圣 phát âm tiếng Việt:
[Sun1 da4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
Great-Sage Sun
Sun Wukong 孫悟空|孙悟空[Sun1 Wu4 kong1]
孫女 孙女
孫女兒 孙女儿
孫女婿 孙女婿
孫子 孙子
孫子 孙子
孫子兵法 孙子兵法