中文 Trung Quốc
孫女
孙女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gái của con trai
cháu gái
孫女 孙女 phát âm tiếng Việt:
[sun1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
son's daughter
granddaughter
孫女兒 孙女儿
孫女婿 孙女婿
孫媳夫 孙媳夫
孫子 孙子
孫子兵法 孙子兵法
孫子定理 孙子定理