中文 Trung Quốc
孫女兒
孙女儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháu gái (con trai con gái)
孫女兒 孙女儿 phát âm tiếng Việt:
[sun1 nu:3 r5]
Giải thích tiếng Anh
granddaughter (son's daughter)
孫女婿 孙女婿
孫媳夫 孙媳夫
孫子 孙子
孫子兵法 孙子兵法
孫子定理 孙子定理
孫山 孙山