中文 Trung Quốc
存續
存续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục tồn tại
存續 存续 phát âm tiếng Việt:
[cun2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
to continue to exist
存託憑證 存托凭证
存貨 存货
存貸 存贷
存車場 存车场
存車處 存车处
存量 存量