中文 Trung Quốc
存車場
存车场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công viên xe đạp
存車場 存车场 phát âm tiếng Việt:
[cun2 che1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
bike park
存車處 存车处
存量 存量
存錢 存钱
存食 存食
孚 孚
孛 孛