中文 Trung Quốc
子集合
子集合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập con (toán học).
子集合 子集合 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ji2 he2]
Giải thích tiếng Anh
subset (math.)
子音 子音
子鼠 子鼠
孑 孑
孑孑為義 孑孑为义
孑孓 孑孓
孑影孤單 孑影孤单