中文 Trung Quốc
孑
孑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả một mình
孑 孑 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
all alone
孑孑 孑孑
孑孑為義 孑孑为义
孑孓 孑孓
孑然 孑然
孑然一身 孑然一身
孑立 孑立