中文 Trung Quốc
子音
子音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ âm
子音 子音 phát âm tiếng Việt:
[zi3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
consonant
子鼠 子鼠
孑 孑
孑孑 孑孑
孑孓 孑孓
孑影孤單 孑影孤单
孑然 孑然