中文 Trung Quốc
子爵
子爵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tử tước
子爵 子爵 phát âm tiếng Việt:
[zi3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
viscount
子產 子产
子癲前症 子癫前症
子目 子目
子程序 子程序
子空間 子空间
子粒 子粒