中文 Trung Quốc
子民
子民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
子民 子民 phát âm tiếng Việt:
[zi3 min2]
Giải thích tiếng Anh
people
子洲 子洲
子洲縣 子洲县
子爵 子爵
子癲前症 子癫前症
子目 子目
子目錄 子目录