中文 Trung Quốc
嬪妃
嫔妃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng cung
嬪妃 嫔妃 phát âm tiếng Việt:
[pin2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
imperial concubine
嬫 嬫
嬬 嬬
嬭 奶
嬰兒 婴儿
嬰兒手推車 婴儿手推车
嬰兒期 婴儿期