中文 Trung Quốc
嬬
嬬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nhân, thiếp
yếu
嬬 嬬 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
mistress, concubine
weak
嬭 奶
嬰 婴
嬰兒 婴儿
嬰兒期 婴儿期
嬰兒潮 婴儿潮
嬰兒猝死綜合症 婴儿猝死综合症