中文 Trung Quốc
嬰兒
婴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ sơ sinh
em bé
CL:個|个 [ge4]
chì (Pb)
嬰兒 婴儿 phát âm tiếng Việt:
[ying1 er2]
Giải thích tiếng Anh
infant
baby
CL:個|个[ge4]
lead (Pb)
嬰兒手推車 婴儿手推车
嬰兒期 婴儿期
嬰兒潮 婴儿潮
嬰兒車 婴儿车
嬰孩 婴孩
嬰幼兒 婴幼儿