中文 Trung Quốc
嬝
袅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
duyên dáng
嬝 袅 phát âm tiếng Việt:
[niao3]
Giải thích tiếng Anh
delicate
graceful
嬡 嫒
嬢 嬢
嬤 嬷
嬪 嫔
嬪妃 嫔妃
嬫 嬫