中文 Trung Quốc
嬢
嬢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 孃|娘 [niang2]
嬢 嬢 phát âm tiếng Việt:
[niang2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 孃|娘[niang2]
嬤 嬷
嬦 嬦
嬪 嫔
嬫 嬫
嬬 嬬
嬭 奶